Đọc nhanh: 一之谓甚 (nhất chi vị thậm). Ý nghĩa là: xem 一之 為甚 | 一之 为甚.
一之谓甚 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 一之 為甚 | 一之 为甚
see 一之為甚|一之为甚 [yī zhī wéi shèn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一之谓甚
- 氵 是 海 的 部件 之一
- "氵" là một trong những bộ kiện của "海".
- 一己之私
- riêng cá nhân mình
- 为害 之 甚 , 一 至于 此
- tác hại vô cùng!
- 贝尔 的 父亲 甚至 为 聋人 发明 了 一套 所谓 的 可见 的 语言
- Cha của Bell thậm chí đã phát minh ra một hệ thống ngôn ngữ "hiển thị" dành cho người điếc.
- 一厘 等于 十分之一 分
- 1 Rin tương đương với 0.1 phân.
- 这 一段 对话 把 一个 吝啬 人 刻画 得 如见其人 , 可谓 传神 之笔
- đoạn đối thoại này đã miêu tả một con người keo kiệt như đang gặp thật ở ngoài, có thể nói là một ngòi bút có thần.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 一个 大学生 , 不 掌握 一技之长 , 将来 在 社会 上 就 站不住脚
- Một sinh viên đại học không thành thạo một kỹ năng sẽ không có chỗ đứng trong xã hội trong tương lai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
之›
甚›
谓›