Đọc nhanh: 之中 (chi trung). Ý nghĩa là: ở giữa, suốt trong, ở giữa (đang làm cái gì đó). Ví dụ : - 我们之中的有些人 Có một số trong số chúng tôi. - 深入他人的思想之中 Sống bên trong tâm trí của người khác.
之中 khi là Giới từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. ở giữa
among
- 我们 之中 的 有些 人
- Có một số trong số chúng tôi
✪ 2. suốt trong
during
✪ 3. ở giữa (đang làm cái gì đó)
in the midst of (doing sth)
✪ 4. bên trong
inside
- 深入 他人 的 思想 之中
- Sống bên trong tâm trí của người khác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 之中
- 中华 之 最
- đứng đầu Trung Quốc.
- 乾隆 是 中国 帝王 中 长寿 者 之一
- Càn Long là một trong những vị hoàng đế Trung Hoa sống thọ nhất.
- 人生 之中 有 许多 挑战
- Cuộc đời vốn dĩ chứa đựng nhiều thử thách.
- 五大湖 之中 哪 一个 是
- Ngũ đại hồ nằm ở vị trí nào
- 中庸之道
- đạo trung dung
- 《 红楼梦 》 是 中国 文学 的 经典之作
- "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
- 个性 迥异 的 两个 人 相安无事 , 其中 之一 必定 有 积极 的 心
- Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.
- 他 喜欢 很多 人 , 我 是 其中 之一
- Anh ta thích nhiều người, tôi là một trong số đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
之›