国中之国 guó zhōng zhī guó
volume volume

Từ hán việt: 【quốc trung chi quốc】

Đọc nhanh: 国中之国 (quốc trung chi quốc). Ý nghĩa là: tiểu bang trong một tiểu bang.

Ý Nghĩa của "国中之国" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

国中之国 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiểu bang trong một tiểu bang

state within a state

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国中之国

  • volume volume

    - 宁是 níngshì 中国 zhōngguó 古都 gǔdū 之一 zhīyī

    - Nam Kinh là một trong những cố đô của Trung Quốc.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 酒泉 jiǔquán 甚至 shènzhì yǒu 丝绸之路 sīchóuzhīlù 博物馆 bówùguǎn

    - Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.

  • volume volume

    - féi 水之战 shuǐzhīzhàn shì 中国 zhōngguó 历史 lìshǐ shàng 以少胜多 yǐshǎoshèngduō de 著名 zhùmíng 战例 zhànlì

    - trận Phì Thuỷ là trận điển hình nổi tiếng về lấy ít thắng nhiều trong lịch sử Trung Quốc.

  • volume volume

    - shì shì 中国象棋 zhōngguóxiàngqí 棋子 qízǐ 之中 zhīzhōng

    - Sĩ là một trong những quân cờ tướng của Trung Quốc.

  • volume volume

    - shì 中国 zhōngguó 制作 zhìzuò zuì 成功 chénggōng de 动画片 dònghuàpiān 之一 zhīyī

    - Đây là một trong những phim hoạt hình thành công nhất được sản xuất tại Trung Quốc.

  • volume volume

    - 六吕是 liùlǚshì 中国 zhōngguó 古代 gǔdài de 音律 yīnlǜ 之一 zhīyī

    - Lục lữ là một trong những âm luật cổ đại của Trung Quốc.

  • volume volume

    - xiǎo 而言 éryán zhī shì wèi 中国 zhōngguó 就是 jiùshì 希望 xīwàng 中国 zhōngguó yǒu xīn de 医学 yīxué

    - Nói riêng là cho Trung Quốc, và hy vọng rằng Trung Quốc sẽ có một nền y tế mới

  • - 长城 chángchéng shì 中国 zhōngguó 著名 zhùmíng de 世界遗产 shìjièyíchǎn 之一 zhīyī

    - Vạn Lý Trường Thành là một trong những di sản thế giới nổi tiếng của Trung Quốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhōng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trung , Trúng
    • Nét bút:丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:L (中)
    • Bảng mã:U+4E2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:INO (戈弓人)
    • Bảng mã:U+4E4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao