Đọc nhanh: 义译 (nghĩa dịch). Ý nghĩa là: hình thành một từ mượn bằng cách sử dụng kết hợp các ký tự hoặc từ gợi ý nghĩa của nó (trái ngược với phiên âm 音譯 | 音译) (ví dụ: 超文本, 火車 | 火车), dịch nghĩa.
义译 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hình thành một từ mượn bằng cách sử dụng kết hợp các ký tự hoặc từ gợi ý nghĩa của nó (trái ngược với phiên âm 音譯 | 音译) (ví dụ: 超文本, 火車 | 火车)
formation of a loanword using a combination of characters or words that suggests its meaning (as opposed to transliteration 音譯|音译 [yīn yì]) (e.g. 超文本 [chāo wén běn], 火車|火车 [huǒ chē])
✪ 2. dịch nghĩa
根据某种语言词语的意义译成另一种语言的词语 (区别于'音译')
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 义译
- 主观主义
- chủ nghĩa chủ quan.
- 主持正义
- chủ trương chính nghĩa
- 主持正义
- giữ vững chính nghĩa
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 义勇军
- nghĩa dũng quân; nghĩa quân
- 义军 蜂起
- nghĩa quân nổi dậy như ong
- 义 先生 是 我 的 邻居
- Ông Nghĩa là hàng xóm của tôi.
- 两个 人 约会 , 女人 迟到 就是 天经地义 , 男人 迟到 就是 不靠 谱
- Khi hai người hẹn hò, phụ nữ đến muộn là lẽ tự nhiên, đàn ông đến muộn là không đáng tin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
译›