Đọc nhanh: 乌尔 (ô nhĩ). Ý nghĩa là: Ur (thành phố của người Sumer khoảng năm 4500 trước Công nguyên ở Iraq hiện đại). Ví dụ : - 埃及乌尔皇室地下陵墓的文物 Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
乌尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ur (thành phố của người Sumer khoảng năm 4500 trước Công nguyên ở Iraq hiện đại)
Ur (Sumerian city c. 4500 BC in modern Iraq)
 
                                                                
                                                                                                                        
                                                                     
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌尔
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 乌云 笼着 天空
- Mây đen bao phủ bầu trời.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 乌云 焘 住 了 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不过 我 给 安吉尔 那枚 是
- Nhưng người tôi tặng Angel là
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 鲍威尔 的 数据 结果 是 伪造 的
- Powell đã làm sai lệch kết quả của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
尔›