Đọc nhanh: 义姐 (nghĩa thư). Ý nghĩa là: chị nuôi; chị kết nghĩa.
义姐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chị nuôi; chị kết nghĩa
无血源关系,相结拜为姐妹,则年幼者称年长者为"义姐"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 义姐
- 主观主义
- chủ nghĩa chủ quan.
- 主持正义
- chủ trương chính nghĩa
- 主持正义
- giữ vững chính nghĩa
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 为了 正义 , 他 英勇 而烈 死
- Vì chính nghĩa, anh ấy dũng cảm hy sinh.
- 义 先生 是 我 的 邻居
- Ông Nghĩa là hàng xóm của tôi.
- 姐姐 待 他 很 有 情义
- chí gái đối với nó rất có tình có nghĩa.
- 两个 人 约会 , 女人 迟到 就是 天经地义 , 男人 迟到 就是 不靠 谱
- Khi hai người hẹn hò, phụ nữ đến muộn là lẽ tự nhiên, đàn ông đến muộn là không đáng tin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
姐›