Đọc nhanh: 义乌市 (nghĩa ô thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Nghĩa Ô ở Kim Hoa 金華 | 金华 , Chiết Giang.
✪ 1. Thành phố cấp quận Nghĩa Ô ở Kim Hoa 金華 | 金华 , Chiết Giang
Yiwu county level city in Jinhua 金華|金华 [Jin1 huá], Zhejiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 义乌市
- 欢迎您 来到 义乌 !
- Hoan nghênh bạn đến với Nghĩa Ô!
- 这些 天来 , 义乌市 情绪 消沉
- Những ngày này, tâm trạng ở thành phố Nghĩa Ô thật u ám.
- 一 市斤 合 500 克
- Một cân Trung Quốc bằng với 500 gram.
- 下月初 , 鲜桃 即可 登市
- đầu tháng sau, đào tươi sẽ được bày bán ngoài chợ.
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 别 担心 , 您 会 很快 习惯 义乌 的 生活
- Đừng lo lắng, bạn sẽ nhanh chóng làm quen với cuộc sống ở Nghĩa Ô.
- 我们 还 和 义乌 各大 工厂 都 有 合作 关系
- Chúng tôi cũng có mối quan hệ hợp tác với các nhà máy lớn ở Nghĩa Ô.
- 不是 说好 了 去逛 好市 多 吗
- Tôi nghĩ rằng chúng tôi đang thực hiện một cuộc chạy Costco.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
乌›
市›