Đọc nhanh: 乌扇 (ô phiến). Ý nghĩa là: ô phiến hay xạ can (tên 1 vị thuốc đông y).
乌扇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ô phiến hay xạ can (tên 1 vị thuốc đông y)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌扇
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 乌拉 用途 十分 广
- Giày u la có nhiều công dụng.
- 乌审 召 历史悠久
- Ô Thẩm Triệu có lịch sử lâu đời.
- 乌云 蔽 住 了 月亮
- Mây đen che lấp mặt trăng.
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 风扇 突然 倒旋 起来
- Quạt đột nhiên quay ngược lại.
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 乌拉草 在 北方 广泛 种植
- Cỏ u-la được trồng rộng rãi ở miền Bắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乌›
扇›