Đọc nhanh: 举凡 (cử phàm). Ý nghĩa là: phàm là; gồm; hễ là; cử phàm.
举凡 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phàm là; gồm; hễ là; cử phàm
凡是 (下文大多列举)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 举凡
- 举个 例子
- Nêu ví dụ.
- 举世瞩目
- cả thế giới nhìn vào
- 举世闻名
- Nổi tiếng cả thế giới.
- 举其大要
- đưa ra phần chính.
- 举其大端
- chỉ ra mặt quan trọng; đưa ra điểm chính.
- 凡 年满 十八岁 公民 都 有 选举权 与 被选举权
- tất cả mọi công dân đủ 18 tuổi đều có quyền bầu cử và ứng cử.
- 高举 科学 与 民主 的 旗帜
- Nâng cao ngọn cờ khoa học và dân chủ.
- 中央 工业 和 地方 工业 同时并举
- Công nghiệp trung ương và địa phương tiến hành song song.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
举›
凡›