Đọc nhanh: VISA布 (bố). Ý nghĩa là: Vải VISA.
VISA布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vải VISA
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến VISA布
- 茅厕 ( 方言 中读 m o·si )
- cầu tiêu
- 越南 乳制品 企业 Vinamilk 在 中国 推出 越娜 妙 品牌
- Công ty sữa Vinamilk Việt Nam, ra mắt thương hiệu "Vinamilk" tại Trung Quốc
- VIN FAST 是 越南 的 汽车品牌
- VIN FAST là nhãn hiệu xe hơi Việt Nam.
- anh ta vi t v n r t nhanh
- 他笔底下来得快。
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- anh y l m vi c r t h ng say.
- 他做事很泼。
- tay s t r ch m t mi ng da
- 手上蹭破一块皮
- ti m s a xe cho thu xe p.
- 修车铺租借自行车。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›