VISA布 visa bù
volume volume

Từ hán việt: 【bố】

Đọc nhanh: VISA (bố). Ý nghĩa là: Vải VISA.

Ý Nghĩa của "VISA布" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

VISA布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vải VISA

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến VISA布

  • volume volume

    - 茅厕 máosi 方言 fāngyán 中读 zhōngdú m o·si )

    - cầu tiêu

  • volume volume

    - 越南 yuènán 乳制品 rǔzhìpǐn 企业 qǐyè Vinamilk zài 中国 zhōngguó 推出 tuīchū 越娜 yuènà miào 品牌 pǐnpái

    - Công ty sữa Vinamilk Việt Nam, ra mắt thương hiệu "Vinamilk" tại Trung Quốc

  • volume volume

    - VIN FAST shì 越南 yuènán de 汽车品牌 qìchēpǐnpái

    - VIN FAST là nhãn hiệu xe hơi Việt Nam.

  • volume volume

    - anh ta vi t v n r t nhanh

    - 他笔底下来得快。

  • volume volume

    - ch ng ta ph i b o v ch n l

    - 我们要为真理辩护。

  • volume volume

    - anh y l m vi c r t h ng say.

    - 他做事很泼。

  • volume volume

    - tay s t r ch m t mi ng da

    - 手上蹭破一块皮

  • volume volume

    - ti m s a xe cho thu xe p.

    - 修车铺租借自行车。

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao