Đọc nhanh: 主计室 (chủ kế thất). Ý nghĩa là: phòng kế toán, bộ phận kiểm toán, văn phòng biên dịch viên.
主计室 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. phòng kế toán
accounting department
✪ 2. bộ phận kiểm toán
auditing department
✪ 3. văn phòng biên dịch viên
comptroller office
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主计室
- 帝国主义 的 战争 计划 , 不得人心 , 到处 碰壁
- Kế hoạch gây chiến của đế quốc không được lòng dân và vấp phải trắc trở ở khắp nơi.
- 娘儿 三个 合计 了 半天 , 才 想 出 一个 好 主意 来
- hai bác cháu hợp sức suy nghĩ cả buổi trời mới nghĩ ra được một kế hay.
- 计算机病毒 的 一种 主要 特性
- Một đặc điểm chính của virus máy tính.
- 他 已 由 仓库 调 到 会计室 任职
- Anh ấy đã được chuyển từ kho hàng sang làm việc tại phòng kế toán.
- 这项 计划 的 主导 是 创新
- Yếu tố chủ đạo của kế hoạch này là đổi mới.
- 教室 无 主动 换气 设施 室内空气 质量 较差
- Các phòng học không chủ động đổi thiết bị không khí,, dẫn đến chất lượng không khí trong phòng kém.
- 这些 终端设备 都 和 我们 的 计算机主机 相连
- Các thiết bị này được kết nối với máy chủ máy tính của chúng ta.
- 一个 天然 木头 平台 通向 家里 的 主室
- Sàn gỗ tự nhiên dẫn vào phòng chính của ngôi nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
室›
计›