Đọc nhanh: 主要责任 (chủ yếu trách nhiệm). Ý nghĩa là: Trách nhiệm chủ yếu.
主要责任 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trách nhiệm chủ yếu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主要责任
- 不管 需要 花 多长时间 , 把 事情 摆平 是 他 的 责任
- Cho dù có mất bao lâu thì trách nhiệm của anh ấy là sắp xếp mọi việc công bằng.
- 这件 事 主要 是 你 的 责任
- Việc này chủ yếu là trách nhiệm của bạn.
- 写文章 不能 随随便便 , 要 对 读者 负责 任
- Không được tuỳ tiện viết văn, phải có trách nhiệm với độc giả.
- 管理人员 的 责任 很 重要
- Trách nhiệm của người quản lý rất quan trọng.
- 你 要 承担责任
- Bạn phải gánh vác trách nhiệm.
- 你 要 清楚 自己 的 责任
- Bạn cần biết trách nhiệm của mình.
- 我们 要 分清 责任
- Chúng ta cần phân rõ trách nhiệm.
- 我们 要 对 自己 的 工作 负责 任
- Chúng ta phải chịu trách nhiệm về công việc của chính mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
任›
要›
责›