Đọc nhanh: 主要层格 (chủ yếu tằng các). Ý nghĩa là: Các tầng chính.
主要层格 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Các tầng chính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主要层格
- 严格要求 和 求全责备 是 两回事
- Yêu cầu nghiêm ngặt và đổ lỗi hết cho người khác là hai chuyện khác nhau.
- 主要 是 去 东海岸
- Chủ yếu là xuôi theo bờ biển phía đông.
- 主要 原因 是 天气 变化
- Nguyên nhân chính là thời tiết thay đổi.
- 主要 人物
- nhân vật chính
- 不能 消极 防御 , 要 主动进攻
- không thể phòng ngự tiêu cực, phải chủ động tấn công.
- 一个 人 的 成功 主要 靠 自已
- Thành công của một người chủ yếu dựa vào bản thân.
- 人类 主要 生活 在 陆地 上
- Con người chủ yếu sống trên lục địa.
- 中央 的 十层 大厦 是 这个 建筑群 的 主体
- toà nhà lớn mười tầng ở giữa là chủ thể của quần thể kiến trúc này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
层›
格›
要›