Đọc nhanh: 主要股份 (chủ yếu cổ phận). Ý nghĩa là: Cổ đông chủ yếu.
主要股份 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cổ đông chủ yếu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主要股份
- 主要 是 去 东海岸
- Chủ yếu là xuôi theo bờ biển phía đông.
- 主要 任务 是 完成 报告
- Nhiệm vụ chính là hoàn thành báo cáo.
- 个人 觉得 这份 报告 需要 修改
- Riêng tôi cảm thấy báo cáo này cần được sửa đổi.
- 为防 万一 , 提前 备份 重要文件
- Để phòng bất trắc, sao lưu tài liệu quan trọng trước.
- 不能 消极 防御 , 要 主动进攻
- không thể phòng ngự tiêu cực, phải chủ động tấn công.
- I 型 车底 机 主要 技术参数
- Các thông số kỹ thuật chính của máy đáy ô tô loại I
- 一个 人 的 成功 主要 靠 自已
- Thành công của một người chủ yếu dựa vào bản thân.
- 他 占有 了 市场 的 主要 份额
- Anh ấy nắm giữ phần lớn của thị trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
份›
股›
要›