Đọc nhanh: 主翼 (chủ dực). Ý nghĩa là: Cánh nâng chính.
主翼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cánh nâng chính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主翼
- 不翼 不飞
- không cánh mà bay; đồ đạc bỗng nhiên mất
- 不 好消息 不翼而飞
- Tin xấu lan ra nhanh chóng.
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 不由自主
- không thể tự chủ
- 不能 消极 防御 , 要 主动进攻
- không thể phòng ngự tiêu cực, phải chủ động tấn công.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 上帝 被 认为 是 宇宙 的 主宰
- Chúa được coi là chủ nhân của vũ trụ.
- 与 主题 无关 的 情节 , 就 应 割弃
- đối với những tình tiết không liên quan đến chủ đề, nên bỏ đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
翼›