主机名 zhǔjī míng
volume volume

Từ hán việt: 【chủ cơ danh】

Đọc nhanh: 主机名 (chủ cơ danh). Ý nghĩa là: tên máy chủ (của một máy tính nối mạng).

Ý Nghĩa của "主机名" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

主机名 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tên máy chủ (của một máy tính nối mạng)

hostname (of a networked computer)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主机名

  • volume volume

    - 哥哥 gēge shì 一名 yīmíng 主持人 zhǔchírén

    - Anh trai cô là một người dẫn chương trình.

  • volume volume

    - dāng le 一名 yīmíng 公交车 gōngjiāochē 司机 sījī

    - Anh ấy làm tài xế xe buýt.

  • volume volume

    - yōng le 一名 yīmíng 司机 sījī

    - Anh ấy thuê một tài xế.

  • volume volume

    - 名誉主席 míngyùzhǔxí

    - chủ tịch danh dự.

  • volume volume

    - 灵机一动 língjīyīdòng xiǎng 出个 chūgè 主意 zhǔyi lái

    - rất nhạy bén nghĩ ra một biện pháp.

  • volume volume

    - shì 一名 yīmíng 优秀 yōuxiù de 主播 zhǔbō

    - Cô ấy là một người dẫn chương trình xuất sắc.

  • volume volume

    - le 一名 yīmíng 司机 sījī

    - Anh ấy thuê một tài xế.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 尽力 jìnlì 简化 jiǎnhuà le 电视机 diànshìjī de 主板 zhǔbǎn

    - Họ đã cố gắng hết sức để đơn giản hóa bo mạch chủ của TV.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǔ
    • Âm hán việt: Chúa , Chủ
    • Nét bút:丶一一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YG (卜土)
    • Bảng mã:U+4E3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Danh
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIR (弓戈口)
    • Bảng mã:U+540D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao