Đọc nhanh: 主机名 (chủ cơ danh). Ý nghĩa là: tên máy chủ (của một máy tính nối mạng).
主机名 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tên máy chủ (của một máy tính nối mạng)
hostname (of a networked computer)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主机名
- 她 哥哥 是 一名 主持人
- Anh trai cô là một người dẫn chương trình.
- 他 当 了 一名 公交车 司机
- Anh ấy làm tài xế xe buýt.
- 他 佣 了 一名 司机
- Anh ấy thuê một tài xế.
- 名誉主席
- chủ tịch danh dự.
- 灵机一动 , 想 出个 主意 来
- rất nhạy bén nghĩ ra một biện pháp.
- 她 是 一名 优秀 的 主播
- Cô ấy là một người dẫn chương trình xuất sắc.
- 他 雇 了 一名 司机
- Anh ấy thuê một tài xế.
- 他们 尽力 简化 了 电视机 的 主板
- Họ đã cố gắng hết sức để đơn giản hóa bo mạch chủ của TV.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
名›
机›