主日 zhǔ rì
volume volume

Từ hán việt: 【chủ nhật】

Đọc nhanh: 主日 (chủ nhật). Ý nghĩa là: Ngày sabát, chủ nhật. Ví dụ : - 跟主日学校讲的传教故事一样 Nghe giống như mọi câu chuyện trong trường học chủ nhật.

Ý Nghĩa của "主日" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

主日 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Ngày sabát

Sabbath

✪ 2. chủ nhật

Sunday

Ví dụ:
  • volume volume

    - gēn 主日 zhǔrì 学校 xuéxiào jiǎng de 传教 chuánjiào 故事 gùshì 一样 yīyàng

    - Nghe giống như mọi câu chuyện trong trường học chủ nhật.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主日

  • volume volume

    - 巴吞鲁日 bātūnlǔrì 认为 rènwéi 当地 dāngdì 出现 chūxiàn 白人 báirén 至上 zhìshàng 主义 zhǔyì 问题 wèntí

    - Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.

  • volume volume

    - 帝国主义 dìguózhǔyì 任意 rènyì 摆布 bǎibù 弱小 ruòxiǎo 国家 guójiā 命运 mìngyùn de 日子 rìzi 已经 yǐjīng 一去不复返了 yīqùbùfùfǎnle

    - thời kỳ chủ nghĩa đế quốc tuỳ tiện chi phối các nước nhỏ yếu đã không còn nữa.

  • volume volume

    - 一日游 yīrìyóu chéng

    - hành trình một ngày

  • volume volume

    - 每日 měirì 新闻 xīnwén 以及 yǐjí 周末 zhōumò 新闻 xīnwén 主播 zhǔbō

    - Phóng viên hàng ngày và báo cáo cuối tuần

  • volume volume

    - 旧时代 jiùshídài de 殖民主义 zhímínzhǔyì 日落西山 rìluòxīshān le

    - Chủ nghĩa thực dân của thời đại cũ đã lụi tàn.

  • volume volume

    - 一些 yīxiē 独居 dújū de 男人 nánrén 宁肯 nìngkěn kào 罐头食品 guàntoushípǐn 过日子 guòrìzi 不愿 bùyuàn 自己 zìjǐ 烧饭 shāofàn chī

    - Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.

  • volume volume

    - 我出 wǒchū de hàn 天主教徒 tiānzhǔjiàotú zài 审判 shěnpàn 日出 rìchū de dōu duō le

    - Tôi đổ mồ hôi như một người công giáo trong ngày phán xét.

  • volume volume

    - gēn 主日 zhǔrì 学校 xuéxiào jiǎng de 传教 chuánjiào 故事 gùshì 一样 yīyàng

    - Nghe giống như mọi câu chuyện trong trường học chủ nhật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǔ
    • Âm hán việt: Chúa , Chủ
    • Nét bút:丶一一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YG (卜土)
    • Bảng mã:U+4E3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao