Đọc nhanh: 主日学 (chủ nhật học). Ý nghĩa là: Trường Chủ nhật.
主日学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trường Chủ nhật
Sunday School
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主日学
- 他 是 学生会 的 主席
- Anh ấy là chủ tịch hội sinh viên.
- 他 在 班里 总是 积极主动 帮助 同学
- Anh luôn chủ động giúp đỡ các bạn trong lớp.
- 学校 暨 图书馆 今日 关闭
- Trường học và thư viện hôm nay đóng cửa.
- 历史唯物主义 是 阐明 社会 发展 规律 的 科学
- chủ nghĩa duy vật lịch sử nói rõ một cách khoa học quy luật phát triển của xã hội.
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 同学们 约定 周日 在 文化 活动中心 会合 , 一言为定 , 不见不散
- Các sinh viên đã đồng ý gặp nhau tại Trung tâm Hoạt động Văn hóa vào Chủ nhật.
- 跟 主日 学校 讲 的 传教 故事 一样
- Nghe giống như mọi câu chuyện trong trường học chủ nhật.
- 他 喜欢 主流 文学作品
- Anh ấy thích các tác phẩm văn học chính thống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
学›
日›