Đọc nhanh: 主农说 (chủ nông thuyết). Ý nghĩa là: chủ nông.
主农说 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chủ nông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主农说
- 社会主义 农村 的 新风貌
- cảnh tượng mới của nông thôn xã hội chủ nghĩa.
- 他 主动 说媒 , 真是 好人
- Anh ấy chủ động giới thiệu, thật là người tốt.
- 农场主 配 了 两头 牛
- Chủ trang trại đã phối giống cho hai con bò.
- 上边 没 说话 , 底下人 不好 做主
- cấp trên không nói gì, cấp dưới không thể tự quyết được.
- 他 也 说不上 到 农场 去 的 路 怎么 走
- anh ấy cũng không nói được đường đến nông trường đi như thế nào.
- 小说 的 主角 影射 作者 的 一个 同学
- nhân vật chính trong tiểu thuyết ám chỉ một người bạn của tác giả
- 小说 中 的 主要 人物 很 有趣
- Nhân vật chính trong tiểu thuyết rất thú vị.
- 对于 以 人为 主体 的 美发业 来说 , 教育 训练 是 很 重要 的 课题
- Đối với ngành công nghiệp làm tóc mà nói, bồi dưỡng và đào tạo là những vấn đề rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
农›
说›