Đọc nhanh: 为赎回溢价 (vi thục hồi dật giá). Ý nghĩa là: Tiền cược mua; tiền cược thuận.
为赎回溢价 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiền cược mua; tiền cược thuận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 为赎回溢价
- 他 为了 家庭 弃业 回家
- Anh ấy vì gia đình bỏ việc để về nhà.
- 不肖 商人 为了 利益 而 虚报 谎价
- những người kinh doanh vì lơi ích mà thách giá lên cao
- 市价 已见 回升 , 仓促 处理 掉 , 不足 为取
- Giá trị thị trường đã bắt đầu tăng trở lại, việc thanh lý ngay lập tức không đủ để lấy được lợi.
- 他 以 朋友 为 代价 满足私欲
- Anh ta đánh đổi bạn bè để thỏa mãn lòng tham.
- 一直 等到 他 回来 为止
- Luôn chờ đợi cho đến khi anh ấy quay về.
- 他 去 赎回 了 自己 的 当
- Anh ấy đã chuộc lại đồ cầm cố của mình.
- 你 的 人生 想要 什么 ? 你 能 付出 什么 作为 回馈 ?
- Bạn muốn gì trong cuộc sống của bạn? Những gì bạn có thể bỏ ra để đáp trả?
- 事实 已经 够 糟 的 了 , 何必 在 回忆 的 时候 还要 为难 自己
- Sự thật đã đủ tồi tệ, tại sao phải làm khó bản thân khi nhớ lại
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
为›
价›
回›
溢›
赎›