Đọc nhanh: 丹阳 (đan dương). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Đan Dương ở Trấn Giang 鎮江 | 镇江 , Giang Tô.
丹阳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành phố cấp quận Đan Dương ở Trấn Giang 鎮江 | 镇江 , Giang Tô
Danyang county level city in Zhenjiang 鎮江|镇江 [Zhènjiāng], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丹阳
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 鸟 的 翅膀 在 阳光 下 闪闪发光
- Đôi cánh của con chim lấp lánh dưới ánh mặt trời.
- 中午 的 阳光 很 强烈
- Ánh nắng buổi trưa rất gay gắt.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
- 东方红 , 太阳升
- phía đông chuyển sang màu hồng, mặt trời mọc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丹›
阳›