Đọc nhanh: 丹凤县 (đan phượng huyện). Ý nghĩa là: Huyện đan phượng.
✪ 1. Huyện đan phượng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丹凤县
- 丹青 妙笔
- nét vẽ tuyệt vời
- 丹青 手 ( 画师 )
- hoạ sĩ
- 丹尼 放下 他 的 玻璃杯
- Danny đặt ly thủy tinh xuống.
- 龙翔凤翥
- rồng bay phượng múa.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 丹砂 用途 广泛
- Chu sa có nhiều ứng dụng.
- 丹尼 赢 了 个 拼字 比赛
- Danny đã thắng một con ong đánh vần.
- 为 人 子女 , 父母 望子成龙 望女成凤 的 心情 是 很 被 理解 的
- Khi còn nhỏ, cảm xúc của cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丹›
凤›
县›