Đọc nhanh: 丹皮 (đan bì). Ý nghĩa là: Đan bì.
丹皮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đan bì
丹皮,又名牡丹皮,中药名。为芍药科植物牡丹干燥根皮。产于安徽、山东等地。秋季采挖根部,除去细根,剥取根皮,晒干。生用或炒用。现代研究,所含牡丹酚及其以外的糖苷类成分均有抗炎作用;牡丹皮的甲醇提取物有抑制血小板作用;牡丹酚有镇静、降温、解热、镇痛、解痉等中枢抑制作用及抗动脉粥样硬化、利尿、抗溃疡等作用。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丹皮
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 丹尼 说 我 很会 黏人
- Danny nói rằng tôi đã đeo bám.
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 丹尼 放下 他 的 玻璃杯
- Danny đặt ly thủy tinh xuống.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 丹尼 赢 了 个 拼字 比赛
- Danny đã thắng một con ong đánh vần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丹›
皮›