Đọc nhanh: 临高县 (lâm cao huyện). Ý nghĩa là: Quận Lin'gao, Hải Nam.
✪ 1. Quận Lin'gao, Hải Nam
Lin'gao County, Hainan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临高县
- 居高临下
- đứng trên cao nhìn xuống.
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 一般 讲 纬度 越高 , 气温 越低 , 但 也 有 例外
- nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
- 公司 面临 高 成本 压力
- Công ty đối mặt với áp lực chi phí cao.
- 一到 秋天 , 地里 全是 红红的 高粱
- Một khi đến mùa thu, cánh đồng được bao phủ bởi màu đỏ của cây cao lương.
- 到 高平省 旅游 一定 要 去 重庆 县
- Đến Cao Bằng du lịch nhất định phải đi huyện Trùng Khánh.
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
县›
高›