Đọc nhanh: 临阵 (lâm trận). Ý nghĩa là: lâm trận, tham gia chiến đấu. Ví dụ : - 临阵脱逃。 lâm trận bỏ chạy.. - 临阵磨枪。 lâm trận mới mài gươm; nước đến chân rồi mới nhảy.. - 临阵指挥。 đích thân chỉ huy.
临阵 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lâm trận
临近阵地; 临近战斗的时候
- 临阵脱逃
- lâm trận bỏ chạy.
- 临阵磨枪
- lâm trận mới mài gươm; nước đến chân rồi mới nhảy.
✪ 2. tham gia chiến đấu
指实地参加战斗
- 临阵 指挥
- đích thân chỉ huy.
- 他 有 多年 的 临阵 经验
- ông ta có nhiều năm kinh nghiệm tham gia trận mạc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临阵
- 临阵磨枪
- lâm trận mới mài gươm; nước đến chân rồi mới nhảy.
- 临阵 指挥
- đích thân chỉ huy.
- 临阵脱逃
- lâm trận bỏ chạy.
- 临阵脱逃
- lâm trận chạy trốn; lâm trận bỏ chạy
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 一阵 风雨 后 放晴
- Sau một trận gió mưa thì trời quang.
- 我 以为 临阵磨枪 的 做法 不 可取
- tôi thấy rằng cách làm theo kiểu đợi nước đến chân mới nhảy không nên.
- 他 有 多年 的 临阵 经验
- ông ta có nhiều năm kinh nghiệm tham gia trận mạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
阵›