临街房 línjiē fáng
volume volume

Từ hán việt: 【lâm nhai phòng】

Đọc nhanh: 临街房 (lâm nhai phòng). Ý nghĩa là: phần của một ngôi nhà quay mặt ra đường làm cửa hàng, mặt tiền cửa hàng.

Ý Nghĩa của "临街房" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

临街房 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. phần của một ngôi nhà quay mặt ra đường làm cửa hàng

the part of a house facing the street serving as a store

✪ 2. mặt tiền cửa hàng

the store front

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临街房

  • volume volume

    - 临街 línjiē de 窗户 chuānghu

    - cửa sổ nhìn ra đường cái.

  • volume volume

    - 他家 tājiā 房子 fángzi 临街 línjiē

    - Nhà anh ta sát phố.

  • volume volume

    - 临街 línjiē yǒu 三棵 sānkē 柳树 liǔshù

    - đối diện có ba cây liễu.

  • volume volume

    - zhè 三间 sānjiān 平房 píngfáng 临街 línjiē

    - ba gian nhà trệt này ở gần sát đường.

  • volume volume

    - 窗户 chuānghu 临着 línzhe 一条街 yītiáojiē

    - Cửa sổ đối diện với một con phố.

  • volume volume

    - 房子 fángzi 当着 dāngzhe 大街 dàjiē

    - Ngôi nhà hướng ra đường lớn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 房子 fángzi 冲着 chōngzhe 大街 dàjiē 非常 fēicháng chǎo

    - Phòng chúng tôi hướng ra đường lớn nên rất ồn.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi mài le 许多 xǔduō 榆树 yúshù 街上 jiēshàng de 房子 fángzi

    - Vì cô ấy đã bán rất nhiều nhà trên phố Elm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+8 nét)
    • Pinyin: Lín , Lìn
    • Âm hán việt: Lâm , Lấm
    • Nét bút:丨丨ノ一丶丨フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LLOA (中中人日)
    • Bảng mã:U+4E34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng , Páng
    • Âm hán việt: Bàng , Phòng
    • Nét bút:丶フ一ノ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSYHS (竹尸卜竹尸)
    • Bảng mã:U+623F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hành 行 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiē
    • Âm hán việt: Nhai
    • Nét bút:ノノ丨一丨一一丨一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOGGN (竹人土土弓)
    • Bảng mã:U+8857
    • Tần suất sử dụng:Rất cao