Đọc nhanh: 临行 (lâm hành). Ý nghĩa là: dời đi, về điểm khởi hành.
临行 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dời đi
on leaving
✪ 2. về điểm khởi hành
on the point of departure
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临行
- 临行 慌促 , 把 东西 忘 在 家里 了
- vội đi, để quên đồ ở nhà.
- 临行 话别 , 不胜 依依
- nói chuyện trước khi từ biệt, vô cùng lưu luyến.
- 三句话不离本行
- ba câu không rời ngành nghề; chỉ quan tâm đến công việc
- 事先 收拾 好 行李 , 免得 临 上车 着 忙
- hãy sắp xếp hành lý trước, đừng để đến lúc lên xe lại vội vàng.
- 一切 都 进行 得 很 亨畅
- Mọi việc đều tiến hành rất thuận buồm xuôi gió.
- 这次 飞行 要 面临 时差 挑战
- Chuyến bay này sẽ phải đối mặt với thử thách chênh lệch thời gian.
- 临行 时 妈妈 嘱咐 了 好些 话 , 他 一一记 在 心里
- Khi khởi hành mẹ đã dặn dò rất nhiều, anh ấy nhất nhất ghi vào lòng.
- 这种 新药 正在 进行 临床试验
- Loại thuốc mới đang được thử nghiệm lâm sàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
行›