Đọc nhanh: 临翔 (lâm tường). Ý nghĩa là: Quận Linxiang của thành phố Lincang 臨滄市 | 临沧市 , Vân Nam.
✪ 1. Quận Linxiang của thành phố Lincang 臨滄市 | 临沧市 , Vân Nam
Linxiang district of Lincang city 臨滄市|临沧市 [Lin2 cāng shì], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临翔
- 临岸 看 水流
- Đứng bên bờ xem nước chảy.
- 临场 要 沉着 镇静
- ở nơi thi phải bình tĩnh.
- 龙翔凤翥
- rồng bay phượng múa.
- 临 动身 前 把 几 箱子 书 存放 在 朋友 家里
- Trước khi lên đường đem mấy rương sách gởi qua nhà người bạn.
- 临场 指导
- đích thân đến chỉ đạo.
- 临床教学
- dạy lâm sàng.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 临床 指导 在 诊所 讲授 或 指导 研讨 的 人
- Người giảng dạy hoặc hướng dẫn thực tập tại phòng khám.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
翔›