Đọc nhanh: 临翔区 (lâm tường khu). Ý nghĩa là: Quận Linxiang của thành phố Lincang 臨滄市 | 临沧市 , Vân Nam.
✪ 1. Quận Linxiang của thành phố Lincang 臨滄市 | 临沧市 , Vân Nam
Linxiang district of Lincang city 臨滄市|临沧市 [Lin2 cāng shì], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临翔区
- 龙翔凤翥
- rồng bay phượng múa.
- 不必 为 区区小事 而 烦恼
- không thể buồn phiền vì việc nhỏ nhặt.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 中国 的 剩男 时代 正式 来临 !
- Thời đại của "trai ế" ở Trung Quốc đã tới!
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 中国 有 多个 自治区
- Trung Quốc có nhiều khu tự trị.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
区›
翔›