Đọc nhanh: 临海县 (lâm hải huyện). Ý nghĩa là: Huyện Lâm Hải ở đông Chiết Giang.
✪ 1. Huyện Lâm Hải ở đông Chiết Giang
Linhai county in east Zhejiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临海县
- 万里 海疆
- vùng biển ngàn dặm.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 上海 今年冬天 交关 冷
- mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.
- 别墅 临着 大海
- Biệt thự sát biển.
- 一县 有 十个 乡
- Một huyện có mười xã.
- 上海 刘缄
- Lưu ở Thượng Hải (gởi).
- 湟中县 属 青海省
- huyện Hoàng Trung thuộc tỉnh Thanh Hải.
- 飞往 上海 的 飞机 中途 遇雾 , 临时 更改 航线
- máy bay đi Thượng Hải nửa đường gặp sương mù, tạm thời phải thay đổi tuyến bay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
县›
海›