临河羡鱼 línhé xiàn yú
volume volume

Từ hán việt: 【lâm hà tiện ngư】

Đọc nhanh: 临河羡鱼 (lâm hà tiện ngư). Ý nghĩa là: xem 臨淵 羨魚不如退而結 | 临渊 羡鱼不如退而结 [lin2 yuan1 xian4 yu2, bu4 ru2 tui4 er2 jie2 wang3].

Ý Nghĩa của "临河羡鱼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

临河羡鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 臨淵 羨魚 , 不如退而結 網 | 临渊 羡鱼 , 不如退而结 网 [lin2 yuan1 xian4 yu2, bu4 ru2 tui4 er2 jie2 wang3]

see 臨淵羨魚,不如退而結網|临渊羡鱼,不如退而结网[lin2 yuan1 xian4 yu2 , bu4 ru2 tui4 er2 jie2 wang3]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临河羡鱼

  • volume volume

    - zài 河边 hébiān 释放 shìfàng le

    - Anh ấy thả cá ở bờ sông.

  • volume volume

    - 河中 hézhōng yǒu 很多 hěnduō

    - Dưới sông có rất nhiều cá.

  • volume volume

    - 河里 hélǐ yǒu 很多 hěnduō

    - Trong sông có rất nhiều cá.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 涌边 yǒngbiān 钓鱼 diàoyú

    - Họ đang câu cá bên ngã ba sông.

  • volume volume

    - 河水 héshuǐ 已经 yǐjīng gàn le dōu 不见 bújiàn le

    - Nước sông đã cạn rồi, cá cũng không còn nữa.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 河边 hébiān 钓鱼 diàoyú

    - Chúng tôi ra bên sông câu cá.

  • volume volume

    - 男子 nánzǐ zài 河边 hébiān 钓鱼 diàoyú

    - Người đàn ông đang câu cá bên bờ sông.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 经常 jīngcháng 河边 hébiān 网鱼 wǎngyú

    - Họ thường ra bờ sông bắt cá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+8 nét)
    • Pinyin: Lín , Lìn
    • Âm hán việt: Lâm , Lấm
    • Nét bút:丨丨ノ一丶丨フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LLOA (中中人日)
    • Bảng mã:U+4E34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMNR (水一弓口)
    • Bảng mã:U+6CB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+8 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Yán , Yí
    • Âm hán việt: Di , Tiện
    • Nét bút:丶ノ一一丨一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGIMO (廿土戈一人)
    • Bảng mã:U+7FA1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWM (弓田一)
    • Bảng mã:U+9C7C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao