Đọc nhanh: 临河羡鱼 (lâm hà tiện ngư). Ý nghĩa là: xem 臨淵 羨魚 , 不如退而結 網 | 临渊 羡鱼 , 不如退而结 网 [lin2 yuan1 xian4 yu2, bu4 ru2 tui4 er2 jie2 wang3].
临河羡鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 臨淵 羨魚 , 不如退而結 網 | 临渊 羡鱼 , 不如退而结 网 [lin2 yuan1 xian4 yu2, bu4 ru2 tui4 er2 jie2 wang3]
see 臨淵羨魚,不如退而結網|临渊羡鱼,不如退而结网[lin2 yuan1 xian4 yu2 , bu4 ru2 tui4 er2 jie2 wang3]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临河羡鱼
- 他 在 河边 释放 了 鱼
- Anh ấy thả cá ở bờ sông.
- 河中 有 很多 鱼
- Dưới sông có rất nhiều cá.
- 河里 有 很多 鱼
- Trong sông có rất nhiều cá.
- 他们 在 河 涌边 钓鱼
- Họ đang câu cá bên ngã ba sông.
- 河水 已经 干 了 , 鱼 都 不见 了
- Nước sông đã cạn rồi, cá cũng không còn nữa.
- 我们 去 河边 钓鱼
- Chúng tôi ra bên sông câu cá.
- 男子 在 河边 钓鱼
- Người đàn ông đang câu cá bên bờ sông.
- 他们 经常 去 河边 网鱼
- Họ thường ra bờ sông bắt cá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
河›
羡›
鱼›