Đọc nhanh: 临河 (lâm hà). Ý nghĩa là: Quận Linhe của thành phố Bayan Nur 巴彥淖爾市 | 巴彦淖尔市 , Nội Mông.
✪ 1. Quận Linhe của thành phố Bayan Nur 巴彥淖爾市 | 巴彦淖尔市 , Nội Mông
Linhe district of Bayan Nur city 巴彥淖爾市|巴彦淖尔市 [Bāyànnàoěrshì], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临河
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 临危不惧
- đứng trước gian nguy cũng không hề run sợ.
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 临别 纪念
- kỉ niệm lúc chia tay.
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 临 动身 前 把 几 箱子 书 存放 在 朋友 家里
- Trước khi lên đường đem mấy rương sách gởi qua nhà người bạn.
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 两条 河 在 此 汇流
- Hai con sông hợp lại tại đây.
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 临别赠言
- lời khen tặng trước lúc chia tay
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 临别赠言
- lời tặng lại lúc chia tay.
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
                                        
                                                                            
                                            
                                        
                                                                    - 临到 开会 , 我 才 准备 好
- gần đến giờ họp, tôi mới chuẩn bị xong。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
河›