Đọc nhanh: 临桂县 (lâm quế huyện). Ý nghĩa là: Quận Lingui ở Quế Lâm 桂林 , Quảng Tây.
✪ 1. Quận Lingui ở Quế Lâm 桂林 , Quảng Tây
Lingui county in Guilin 桂林 [Gui4 lín], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临桂县
- 临危授命 , 视死如归
- đứng trước nguy hiểm sẵn sàng hi sinh tính mạng, xem cái chết nhẹ tựa lông hồng.
- 临危授命
- lúc lâm nguy hy sinh tính mạng.
- 临危不惧
- đứng trước gian nguy cũng không hề run sợ.
- 临岸 看 水流
- Đứng bên bờ xem nước chảy.
- 临场 要 沉着 镇静
- ở nơi thi phải bình tĩnh.
- 临场 指导
- đích thân đến chỉ đạo.
- 临别赠言
- lời khen tặng trước lúc chia tay
- 飞机 临空 而 降
- Máy bay hạ cánh từ trên không.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
县›
桂›