Đọc nhanh: 临沭县 (lâm thuật huyện). Ý nghĩa là: Quận Linshu ở Lâm Ấp 臨沂 | 临沂 , Sơn Đông.
✪ 1. Quận Linshu ở Lâm Ấp 臨沂 | 临沂 , Sơn Đông
Linshu county in Linyi 臨沂|临沂 [Lin2 yí], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临沭县
- 临危授命 , 视死如归
- đứng trước nguy hiểm sẵn sàng hi sinh tính mạng, xem cái chết nhẹ tựa lông hồng.
- 临危授命
- lúc lâm nguy hy sinh tính mạng.
- 临岸 看 水流
- Đứng bên bờ xem nước chảy.
- 临场 要 沉着 镇静
- ở nơi thi phải bình tĩnh.
- 临场 指导
- đích thân đến chỉ đạo.
- 临别赠言
- lời tặng lại lúc chia tay.
- 飞机 临空 而 降
- Máy bay hạ cánh từ trên không.
- 临床 指导 在 诊所 讲授 或 指导 研讨 的 人
- Người giảng dạy hoặc hướng dẫn thực tập tại phòng khám.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
县›
沭›