临朐县 línqú xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【lâm cù huyện】

Đọc nhanh: 临朐县 (lâm cù huyện). Ý nghĩa là: Quận Linqu ở Duy Phường 濰坊 | 潍坊 , Sơn Đông.

Ý Nghĩa của "临朐县" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Linqu ở Duy Phường 濰坊 | 潍坊 , Sơn Đông

Linqu County in Weifang 濰坊|潍坊 [Wéi fāng], Shandong

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临朐县

  • volume volume

    - 临危授命 línwēishòumìng 视死如归 shìsǐrúguī

    - đứng trước nguy hiểm sẵn sàng hi sinh tính mạng, xem cái chết nhẹ tựa lông hồng.

  • volume volume

    - 临危授命 línwēishòumìng

    - lúc lâm nguy hy sinh tính mạng.

  • volume volume

    - 临岸 línàn kàn 水流 shuǐliú

    - Đứng bên bờ xem nước chảy.

  • volume volume

    - 临场 línchǎng yào 沉着 chénzhuó 镇静 zhènjìng

    - ở nơi thi phải bình tĩnh.

  • volume volume

    - 临场 línchǎng 指导 zhǐdǎo

    - đích thân đến chỉ đạo.

  • volume volume

    - 临别赠言 línbiézèngyán

    - lời tặng lại lúc chia tay.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī 临空 línkōng ér jiàng

    - Máy bay hạ cánh từ trên không.

  • volume volume

    - 临床 línchuáng 指导 zhǐdǎo zài 诊所 zhěnsuǒ 讲授 jiǎngshòu huò 指导 zhǐdǎo 研讨 yántǎo de rén

    - Người giảng dạy hoặc hướng dẫn thực tập tại phòng khám.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+8 nét)
    • Pinyin: Lín , Lìn
    • Âm hán việt: Lâm , Lấm
    • Nét bút:丨丨ノ一丶丨フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LLOA (中中人日)
    • Bảng mã:U+4E34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ一一ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BPR (月心口)
    • Bảng mã:U+6710
    • Tần suất sử dụng:Thấp