Đọc nhanh: 临时工程 (lâm thì công trình). Ý nghĩa là: công trình tạm thời.
临时工程 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công trình tạm thời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临时工程
- 她 临时 换 了 工作 安排
- Cô ấy tạm thời đổi kế hoạch công việc.
- 这项 工程 从 动工 到 完成 前后 仅用 了 半年 时间
- công trình này từ lúc khởi công đến khi hoàn thành, chỉ tốn phân nửa thời gian.
- 我们 招聘 几个 临时工
- Chúng tôi tuyển một vài công nhân tạm thời.
- 雇用 临时工
- thuê nhân công thời vụ
- 装修 工程 需要 时间
- Các dự án cải tạo cần có thời gian.
- 他 做 临时 工作 已 一年 多 了 想 找个 固定 的 工作
- Anh ta đã làm công việc tạm thời hơn một năm rồi, muốn tìm một công việc ổn định.
- 这是 一份 临时 的 工作
- Đây là một công việc tạm thời..
- 在 面试 时 , 他 介绍 自己 是 一名 工程师
- Khi phỏng vấn, anh ấy giới thiệu bản thân là một kỹ sư.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
工›
时›
程›