Đọc nhanh: 临时分居 (lâm thì phân cư). Ý nghĩa là: thử nghiệm tách.
临时分居 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thử nghiệm tách
trial separation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临时分居
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 中午 时分 雾 就 散 了
- Sương mù tan dần vào khoảng giữa trưa.
- 临时 借用 的 设备 非常 实用
- Thiết bị mượn tạm thời rất hữu ích.
- 临时 现 撺
- nước đến chân mới nhảy.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 临近 终点 时 , 那 几匹马 齐头并进 , 简直 分不出 先后
- Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
分›
居›
时›