Đọc nhanh: 电气试验 (điện khí thí nghiệm). Ý nghĩa là: Thí nghiệm điện.
电气试验 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thí nghiệm điện
电气试验:电气试验
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电气试验
- 一块 试验田
- một mảnh ruộng thử nghiệm.
- 不 试验 成功 , 我们 决不 罢手
- không thí nghiệm thành công, chúng tôi quyết không thôi
- 电气 绝缘 用 叠层 圆 棒材 试验 方法
- Phương pháp thử đối với thanh tròn nhiều lớp để cách điện
- 她 一气之下 挂 了 电话
- Cô ấy tức giận cúp điện thoại.
- 下次 在 炒锅 上 试验 吧
- Hãy thử món tiếp theo trên chảo.
- 冒 着 风险 去 搞 试验
- mạo hiểm làm thí nghiệm.
- 农村 电气化 有 了 进展
- việc điện khí hoá ở nông thôn đã có tiến triển.
- 试验 失败 并 没有 使 他 气短
- thí nghiệm thất bại, không làm anh ấy nhụt chí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
气›
电›
试›
验›