Đọc nhanh: 临安县 (lâm an huyện). Ý nghĩa là: Quận Lin'an ở Chiết Giang, phía tây Hàng Châu.
✪ 1. Quận Lin'an ở Chiết Giang, phía tây Hàng Châu
Lin'an county in Zhejiang, west of Hangzhou
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临安县
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 一路平安
- thượng lộ bình an; đi đường bình yên
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 她 临时 换 了 工作 安排
- Cô ấy tạm thời đổi kế hoạch công việc.
- 货物 临时 地 安置 在 仓库
- Hàng hóa tạm thời sắp xếp ở kho.
- 他们 给 临终 安养院 打电话 了
- Họ gọi là nhà tế bần.
- 不尽 的 人流 涌向 天安门广场
- dòng người vô tận ồ ạt kéo đến quảng trường Thiên An Môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
县›
安›