Đọc nhanh: 临夏州 (lâm hạ châu). Ý nghĩa là: Quận tự trị Linxia Hui, viết tắt cho 臨夏回族自治州 | 临夏回族自治州.
✪ 1. Quận tự trị Linxia Hui
Linxia Hui autonomous prefecture
✪ 2. viết tắt cho 臨夏回族自治州 | 临夏回族自治州
abbr. for 臨夏回族自治州|临夏回族自治州
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临夏州
- 临 动身 前 把 几 箱子 书 存放 在 朋友 家里
- Trước khi lên đường đem mấy rương sách gởi qua nhà người bạn.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 立夏 表示 夏季 来临
- Lập hạ nghĩa là mùa hè sắp đến.
- 夏威夷州 要求 我们
- Bang Hawaii yêu cầu
- 夏威夷州 的 弗里德 众议员
- Dân biểu Tự do của tiểu bang Hawaii vĩ đại.
- 我们 决定 去 密苏里州 度过 夏天
- Chúng tôi quyết định dành cả mùa hè ở Missouri.
- 随着 每个 夏季 的 临近 雨 越来越 大
- Mỗi mùa hè đến gần, mưa càng lúc càng nặng hạt hơn.
- 临到 开会 , 我 才 准备 好
- gần đến giờ họp, tôi mới chuẩn bị xong。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
夏›
州›