Đọc nhanh: 串谋 (xuyến mưu). Ý nghĩa là: âm mưu.
串谋 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. âm mưu
to conspire
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 串谋
- 串通一气
- thông đồng.
- 两串 儿 糖葫芦
- hai xâu đường hồ lô.
- 串起 珠子 做 项链
- Xâu những hạt châu thành vòng cổ.
- 为了 侦察 敌情 , 他 改扮 成 一个 游街 串巷 的 算命先生
- vì muốn tìm hiểu tình hình của địch, anh ấy giả dạng thành người xem tướng số trên đường.
- 串换 优良品种
- đổi giống tốt cho nhau.
- 风格 串得 不成 样
- Phong cách kết hợp chả ra đồ gì.
- 他们 串谋 做 坏事
- Họ cấu kết làm điều xấu.
- 串通一气
- thông đồng với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
串›
谋›