Đọc nhanh: 串音 (xuyến âm). Ý nghĩa là: xuyên âm, Nghe lỏm.
串音 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xuyên âm
crosstalk
✪ 2. Nghe lỏm
to overhear
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 串音
- 一串 珍珠
- Một chuỗi hạt trân châu.
- 上班 不 瞌睡 手机 调 静音
- Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.
- 音符 串错 了 节奏
- Nốt nhạc làm sai nhịp điệu.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 一连串 的 胜利
- thắng lợi liên tiếp
- 一连串 的 打击
- đả kích liên tục
- 三串 烤肉 在 烧烤 架上
- Ba xiên thịt nướng trên vỉ nướng.
- 鸦鹃 常常 在 树上 鸣叫 , 声音 尖锐 而 响亮
- Chim bìm bịp thường kêu trên cây, tiếng kêu sắc và to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
串›
音›