Đọc nhanh: 串子 (xuyến tử). Ý nghĩa là: xâu; chuỗi.
串子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xâu; chuỗi
连贯起来的东西
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 串子
- 串起 珠子 做 项链
- Xâu những hạt châu thành vòng cổ.
- 我 买 了 一串 蒜 辫子
- Tôi đã mua một túm tỏi tươi.
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 钱串子 脑袋
- đầu óc hám tiền.
- 一下子 来 了 这么 多 的 人 吃饭 , 炊事员 怕 抓挠 不 过来 吧
- một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!
- 他 送给 了 我 一 串珠 串子
- Anh ấy tặng tôi một chuỗi hạt châu.
- 这个 珠 串子 是 手工 制作 的
- Chuỗi hạt này được làm thủ công.
- 她 用 细 尼龙线 把 珠子 串 了 起来
- Cô ấy dùng chỉ nilon mỏng để xâu chuỗi hạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
串›
子›