部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【xuyến】
Đọc nhanh: 钏 (xuyến). Ý nghĩa là: vòng; vòng tay; xuyến (đeo tay hoặc đeo cổ). Ví dụ : - 玉钏 。 vòng ngọc; xuyến ngọc.. - 金钏 。 vòng vàng; xuyến vàng.
钏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vòng; vòng tay; xuyến (đeo tay hoặc đeo cổ)
镯子
- 玉钏 yùchuàn
- vòng ngọc; xuyến ngọc.
- 金钏 jīnchuàn
- vòng vàng; xuyến vàng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钏
钏›
Tập viết