chuàn
volume volume

Từ hán việt: 【xuyến】

Đọc nhanh: (xuyến). Ý nghĩa là: vòng; vòng tay; xuyến (đeo tay hoặc đeo cổ). Ví dụ : - 玉钏 。 vòng ngọc; xuyến ngọc.. - 金钏 。 vòng vàng; xuyến vàng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vòng; vòng tay; xuyến (đeo tay hoặc đeo cổ)

镯子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 玉钏 yùchuàn

    - vòng ngọc; xuyến ngọc.

  • volume volume

    - 金钏 jīnchuàn

    - vòng vàng; xuyến vàng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 金钏 jīnchuàn

    - vòng vàng; xuyến vàng.

  • volume volume

    - 玉钏 yùchuàn

    - vòng ngọc; xuyến ngọc.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+3 nét)
    • Pinyin: Chuàn
    • Âm hán việt: Xuyến
    • Nét bút:ノ一一一フノ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCLLL (重金中中中)
    • Bảng mã:U+948F
    • Tần suất sử dụng:Thấp