Đọc nhanh: 囱 (thông.song). Ý nghĩa là: ống khói. Ví dụ : - 烟囱冒着黑烟。 Ống khói bốc ra khói đen.. - 囱中飘出青烟。 Trong ống khói bay ra khói xanh.. - 囱口已被堵住。 Miệng ống khói đã bị chặn lại.
囱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống khói
炉灶出烟的通道
- 烟囱 冒 着 黑烟
- Ống khói bốc ra khói đen.
- 囱 中飘出 青烟
- Trong ống khói bay ra khói xanh.
- 囱 口 已 被 堵住
- Miệng ống khói đã bị chặn lại.
- 厨房 里 有 个囱
- Trong phòng bếp có một ống khói.
- 那囱 正在 冒烟
- Ống khói kia đang bốc khói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 囱
- 囱 口 已 被 堵住
- Miệng ống khói đã bị chặn lại.
- 烟囱 的 脖 被 堵住 了
- Cổ của ống khói bị tắc rồi.
- 烟囱 排放 黑烟
- Ống khói thải khói đen.
- 烟囱 冒 着 黑烟
- Ống khói bốc ra khói đen.
- 厨房 里 有 个囱
- Trong phòng bếp có một ống khói.
- 他 在 后院 砌 烟囱
- Anh ấy đang xây ống khói ở sân sau.
- 囱 中飘出 青烟
- Trong ống khói bay ra khói xanh.
- 屋顶 上 有 一个 小 烟囱
- Trên mái nhà có một ống khói nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囱›