Đọc nhanh: 丰农足食 (phong nông tú thực). Ý nghĩa là: áo ấm cơm no.
丰农足食 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. áo ấm cơm no
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丰农足食
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 衣食 丰足
- cơm no áo ấm
- 衣食 丰足
- no cơm ấm áo
- 快餐 食品 种类 丰富
- Đồ ăn nhanh có nhiều loại.
- 自己 动手 , 丰衣足食
- Tự tay mình làm để có cơm no áo ấm.
- 丰衣足食
- cơm no áo ấm
- 农业 用 粮食 和 原料 供应 工业
- Nông nghiệp cung cấp lương thực và nguyên liệu cho công nghiệp.
- 农民 们 希望 明年 丰收
- Nông dân hy vọng năm sau sẽ được mùa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丰›
农›
足›
食›