Đọc nhanh: 丰衣美食 (phong y mĩ thực). Ý nghĩa là: no cơm lành áo.
丰衣美食 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. no cơm lành áo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丰衣美食
- 丰美 的 食品
- thực phẩm dồi dào.
- 俄国 的 美食 非常 丰富
- Ẩm thực nước Nga rất phong phú.
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 衣食 丰足
- cơm no áo ấm
- 衣食 丰盈
- đủ ăn đủ mặc
- 衣食 丰足
- no cơm ấm áo
- 自己 动手 , 丰衣足食
- Tự tay mình làm để có cơm no áo ấm.
- 丰衣足食
- cơm no áo ấm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丰›
美›
衣›
食›