美食家 měishíjiā
volume volume

Từ hán việt: 【mĩ thực gia】

Đọc nhanh: 美食家 (mĩ thực gia). Ý nghĩa là: chuyên gia ẩm thực; người sành ăn. Ví dụ : - 她是一名美食家。 Cô ấy là một chuyên gia ẩm thực

Ý Nghĩa của "美食家" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

美食家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chuyên gia ẩm thực; người sành ăn

对饮食有研究,善于品尝、鉴别美味佳肴的人

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 一名 yīmíng 美食家 měishíjiā

    - Cô ấy là một chuyên gia ẩm thực

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美食家

  • volume volume

    - 《 纽约时报 niǔyuēshíbào de 美食 měishí 评论家 pínglùnjiā 可能 kěnéng huì

    - Nhà phê bình ẩm thực của tờ New York Times có thể ở cùng phòng

  • volume volume

    - 想念 xiǎngniàn 家乡 jiāxiāng de 美食 měishí

    - Tôi nhớ đặc sản quê hương.

  • volume volume

    - shì 一名 yīmíng 美食家 měishíjiā

    - Cô ấy là một chuyên gia ẩm thực

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 餐厅 cāntīng 提供 tígōng 各种 gèzhǒng 美食 měishí

    - Nhà hàng này cung cấp nhiều loại món ngon.

  • volume volume

    - 家乡 jiāxiāng de 美食 měishí hěn 好吃 hǎochī

    - Đồ ăn ở quê tôi ngon lắm.

  • volume volume

    - 时常 shícháng 思念 sīniàn de 家乡 jiāxiāng 美食 měishí

    - Tôi thường nhớ món ăn quê hương.

  • volume volume

    - hěn 想念 xiǎngniàn 老家 lǎojiā de 美食 měishí

    - Anh ấy rất nhớ đồ ăn ngon ở quê nhà.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 国家 guójiā 美食 měishí 闻名 wénmíng

    - Quốc gia này nổi tiếng với ẩm thực.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+1 nét)
    • Pinyin: Shí , Sì , Yì
    • Âm hán việt: Thực , Tự
    • Nét bút:ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIAV (人戈日女)
    • Bảng mã:U+98DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao