Đọc nhanh: 爽心美食 (sảng tâm mĩ thực). Ý nghĩa là: thức ăn thoải mái.
爽心美食 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thức ăn thoải mái
comfort food
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爽心美食
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 亚洲 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực châu Á rất nổi tiếng.
- 他 对 美食 总是 架不住
- Anh ấy khó cưỡng lại trước đồ ăn ngon.
- 他 在 餐厅 吃 着 美味 的 食物
- Anh ấy đang ăn những món ăn ngon ở nhà hàng.
- 心中 渴望 品尝 各地 美食
- Trong lòng khao khát nếm thử ẩm thực khắp các nơi.
- 中国 美食 讲究 色香味
- Ẩm thực Trung Quốc chú trọng đến màu sắc, hương vị và mùi hương.
- 他 心里美 得 很
- Trong lòng anh ấy vui sướng lắm.
- 中国 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực của Trung Quốc rất nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
爽›
美›
食›