Đọc nhanh: 丰台区 (phong thai khu). Ý nghĩa là: Quận nội thành Phong Đài phía Tây Nam Bắc Kinh.
✪ 1. Quận nội thành Phong Đài phía Tây Nam Bắc Kinh
Fengtai inner district of southwest Beijing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丰台区
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 景区 立着 观光台
- Khu thắng cảnh có đài quan sát.
- 山区 的 植被 丰富 多样
- Thảm thực vật ở vùng núi rất phong phú.
- 台州 物产 很 丰富
- Sản vật của Đài Châu rất phong phú.
- 不会 是 教区 里 的 人 干 的
- Không ai từ giáo xứ này ăn cắp cuốn kinh thánh đó.
- 这个 地区 的 文化 非常 丰富
- Văn hóa của khu vực này rất phong phú.
- 一番话 含蕴 着 丰富 的 哲理
- lời nói giàu ý nghĩa triết lý
- 平台 提供 了 丰富 的 功能
- Hệ thống cung cấp nhiều tính năng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丰›
区›
台›